Có 2 kết quả:

錦標賽 jǐn biāo sài ㄐㄧㄣˇ ㄅㄧㄠ ㄙㄞˋ锦标赛 jǐn biāo sài ㄐㄧㄣˇ ㄅㄧㄠ ㄙㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) championship contest
(2) championships

Từ điển Trung-Anh

(1) championship contest
(2) championships