Có 2 kết quả:
錦標賽 jǐn biāo sài ㄐㄧㄣˇ ㄅㄧㄠ ㄙㄞˋ • 锦标赛 jǐn biāo sài ㄐㄧㄣˇ ㄅㄧㄠ ㄙㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) championship contest
(2) championships
(2) championships
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) championship contest
(2) championships
(2) championships
Bình luận 0